Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
54
|
62
|
G7 |
645
|
041
|
G6 |
7931
9198
0475
|
7289
5055
1399
|
G5 |
7347
|
1376
|
G4 |
53604
90811
05894
36530
21521
00700
08363
|
70510
76023
72193
79292
92392
06164
45322
|
G3 |
58623
33877
|
35470
91767
|
G2 |
54982
|
24251
|
G1 |
28496
|
61138
|
ĐB |
706843
|
031905
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 04 | 05 |
1 | 11 | 10 |
2 | 21, 23 | 22, 23 |
3 | 30, 31 | 38 |
4 | 43, 45, 47 | 41 |
5 | 54 | 51, 55 |
6 | 63 | 62, 64, 67 |
7 | 75, 77 | 70, 76 |
8 | 82 | 89 |
9 | 94, 96, 98 | 92, 92, 93, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
42
|
52
|
G7 |
545
|
639
|
894
|
G6 |
6990
1297
1301
|
5456
4844
8432
|
6069
4234
9299
|
G5 |
2845
|
1541
|
6237
|
G4 |
84255
93519
67900
70419
82437
58357
66224
|
10448
88047
16936
72171
62151
67443
67792
|
92456
15356
24807
92909
91559
58094
62500
|
G3 |
07856
61379
|
75287
22600
|
90521
28938
|
G2 |
90139
|
43191
|
78837
|
G1 |
19898
|
73125
|
51019
|
ĐB |
699541
|
594188
|
967656
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 01 | 00 | 00, 07, 09 |
1 | 19, 19 | 19 | |
2 | 24 | 25 | 21 |
3 | 37, 39 | 32, 36, 39 | 34, 37, 37, 38 |
4 | 41, 43, 45, 45 | 41, 42, 43, 44, 47, 48 | |
5 | 55, 56, 57 | 51, 56 | 52, 56, 56, 56, 59 |
6 | 69 | ||
7 | 79 | 71 | |
8 | 87, 88 | ||
9 | 90, 97, 98 | 91, 92 | 94, 94, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
29
|
67
|
G7 |
625
|
573
|
720
|
G6 |
3146
3104
5334
|
7096
6645
2839
|
2409
1515
2677
|
G5 |
7472
|
1414
|
5142
|
G4 |
78867
70725
25071
86630
22563
72876
59473
|
38798
48904
22947
83879
62717
81200
65459
|
00928
75628
29562
22888
70645
17142
45959
|
G3 |
12433
78500
|
25379
91970
|
56519
56013
|
G2 |
03297
|
32808
|
97024
|
G1 |
01938
|
51900
|
87669
|
ĐB |
734405
|
770844
|
320828
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 05 | 00, 00, 04, 08 | 09 |
1 | 14, 17 | 13, 15, 19 | |
2 | 25, 25 | 29 | 20, 24, 28, 28, 28 |
3 | 30, 33, 34, 38 | 39 | |
4 | 46 | 44, 45, 47 | 42, 42, 45 |
5 | 59 | 59 | |
6 | 63, 67, 69 | 62, 67, 69 | |
7 | 71, 72, 73, 76 | 70, 73, 79, 79 | 77 |
8 | 88 | ||
9 | 97 | 96, 98 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
59
|
01
|
G7 |
239
|
453
|
G6 |
1032
7392
7857
|
0540
4082
8655
|
G5 |
2591
|
0662
|
G4 |
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
|
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
|
G3 |
91450
02445
|
59816
61220
|
G2 |
09478
|
97346
|
G1 |
75348
|
19770
|
ĐB |
280080
|
216132
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 04 | |
1 | 16 | |
2 | 27 | 20, 26, 29 |
3 | 32, 39 | 32, 35 |
4 | 45, 46, 48 | 40, 46 |
5 | 50, 55, 57, 57, 59 | 53, 55 |
6 | 69 | 62 |
7 | 78, 78 | 70, 72 |
8 | 80 | 82, 84 |
9 | 91, 92, 99 | 90 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
87
|
73
|
35
|
G7 |
223
|
097
|
141
|
G6 |
7141
4027
5561
|
3482
6245
4923
|
3431
1712
5745
|
G5 |
0102
|
8024
|
0818
|
G4 |
99940
82510
47588
92444
49854
53930
71323
|
66928
15923
31838
14052
27748
37042
96486
|
32113
79198
23193
80157
84677
56311
21326
|
G3 |
05861
33309
|
87168
39842
|
39900
18728
|
G2 |
52269
|
23776
|
91941
|
G1 |
65472
|
58167
|
57597
|
ĐB |
263492
|
636079
|
870202
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | 00, 02 | |
1 | 10 | 11, 12, 13, 18 | |
2 | 23, 23, 27 | 23, 23, 24, 28 | 26, 28 |
3 | 30 | 38 | 31, 35 |
4 | 40, 41, 44 | 42, 42, 45, 48 | 41, 41, 45 |
5 | 54 | 52 | 57 |
6 | 61, 61, 69 | 67, 68 | |
7 | 72 | 73, 76, 79 | 77 |
8 | 87, 88 | 82, 86 | |
9 | 92 | 97 | 93, 97, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
29
|
52
|
G7 |
440
|
775
|
G6 |
0171
0065
0222
|
5468
3380
9188
|
G5 |
6525
|
3281
|
G4 |
04519
55429
84770
54936
57103
89981
03516
|
42863
88244
19411
89449
17412
15699
17596
|
G3 |
33521
47633
|
94148
58978
|
G2 |
67127
|
17643
|
G1 |
91730
|
07054
|
ĐB |
289425
|
611853
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03 | |
1 | 16, 19 | 11, 12 |
2 | 21, 22, 25, 25, 27, 29, 29 | |
3 | 30, 33, 36 | |
4 | 40 | 43, 44, 48, 49 |
5 | 52, 53, 54 | |
6 | 65 | 63, 68 |
7 | 70, 71 | 75, 78 |
8 | 81 | 80, 81, 88 |
9 | 96, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
65
|
77
|
G7 |
411
|
001
|
G6 |
8786
1619
7739
|
0509
9442
5116
|
G5 |
4081
|
5489
|
G4 |
34609
72579
70112
79309
80203
44929
46078
|
51004
71715
72375
17985
07318
57512
26285
|
G3 |
10277
64937
|
94201
47601
|
G2 |
59660
|
82392
|
G1 |
45521
|
36526
|
ĐB |
317842
|
631768
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 01, 01, 01, 04, 09 |
1 | 11, 12, 19 | 12, 15, 16, 18 |
2 | 21, 29 | 26 |
3 | 37, 39 | |
4 | 42 | 42 |
5 | ||
6 | 60, 65 | 68 |
7 | 77, 78, 79 | 75, 77 |
8 | 81, 86 | 85, 85, 89 |
9 | 92 |
XSKT Miền Trung - XSMT cung cấp kết quả xổ số nhanh nhất và chính xác nhất từ 17h10 hàng ngày. Kết quả xổ số được tường thuật trực tiếp từ trường quay XSKT Miền Trung.
Lịch quay và mở thưởng của các đài Xổ số miền Trung trong tuần như sau:
Trang KQXOSO79 cung cấp thông tin kết quả XSMT mới nhất trong 7 ngày qua cho tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá vé miền Trung là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của Xổ số miền Trung như sau:
Giải khuyến khích là giải dành cho những vé XOSO trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại đối chiếu với giải ĐB, sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 đồng, tổng số giải là 45 và tổng tiền giải thưởng được trả là 270 triệu đồng.
Nếu bạn đánh dấu vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO, bạn sẽ nhận được tất cả các giải thưởng đó cùng một lúc.
Để cập nhật thông tin chính xác về kết quả XOSO mỗi ngày, bạn có thể truy cập website KQXOSO79.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem dự đoán xổ số miền Trung để có thêm cơ hội trúng thưởng
Chúc bạn may mắn và có một ngày phát tài.