Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
04
|
57
|
61
|
G7 |
790
|
364
|
367
|
G6 |
2136
5037
5394
|
0262
3289
0278
|
7115
6239
2458
|
G5 |
7106
|
0793
|
0080
|
G4 |
04659
54634
88494
12809
96339
36514
22895
|
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
|
31775
22065
89119
45127
64199
61893
41679
|
G3 |
38253
83387
|
47211
99567
|
67076
10625
|
G2 |
83132
|
09490
|
46540
|
G1 |
40298
|
46620
|
22978
|
ĐB |
584049
|
912392
|
597035
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04, 06, 09 | 06 | |
1 | 14 | 11 | 15, 19 |
2 | 20 | 25, 27 | |
3 | 32, 34, 36, 37, 39 | 35 | 35, 39 |
4 | 49 | 40 | |
5 | 53, 59 | 51, 56, 57 | 58 |
6 | 62, 64, 67 | 61, 65, 67 | |
7 | 74, 78 | 75, 76, 78, 79 | |
8 | 87 | 89 | 80 |
9 | 90, 94, 94, 95, 98 | 90, 91, 92, 92, 93 | 93, 99 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
73
|
87
|
95
|
G7 |
646
|
929
|
719
|
G6 |
6625
5931
5395
|
4751
4343
1417
|
8385
4914
3284
|
G5 |
0623
|
2055
|
0168
|
G4 |
97787
96532
46734
59143
00492
98833
76007
|
30347
79380
83776
43380
29994
25877
50619
|
55001
64841
35541
64402
94725
94496
98109
|
G3 |
19514
61134
|
49116
02710
|
14544
86748
|
G2 |
56924
|
79003
|
70094
|
G1 |
77600
|
45468
|
64873
|
ĐB |
947872
|
187002
|
685568
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 00, 07 | 02, 03 | 01, 02, 09 |
1 | 14 | 10, 16, 17, 19 | 14, 19 |
2 | 23, 24, 25 | 29 | 25 |
3 | 31, 32, 33, 34, 34 | ||
4 | 43, 46 | 43, 47 | 41, 41, 44, 48 |
5 | 51, 55 | ||
6 | 68 | 68, 68 | |
7 | 72, 73 | 76, 77 | 73 |
8 | 87 | 80, 80, 87 | 84, 85 |
9 | 92, 95 | 94 | 94, 95, 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
33
|
16
|
G7 |
849
|
416
|
G6 |
2242
2103
3967
|
4469
1991
0894
|
G5 |
5222
|
7527
|
G4 |
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
|
G3 |
24887
61939
|
44752
31444
|
G2 |
41163
|
96582
|
G1 |
85044
|
29301
|
ĐB |
089706
|
962499
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 01, 07, 08 |
1 | 14, 16, 16 | |
2 | 22, 27 | 27 |
3 | 33, 34, 39 | |
4 | 42, 44, 45, 49 | 40, 44, 47, 47, 48 |
5 | 54 | 52 |
6 | 63, 67, 68, 69 | 69 |
7 | ||
8 | 87 | 82 |
9 | 97 | 91, 94, 99 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
02
|
14
|
28
|
G7 |
712
|
396
|
640
|
G6 |
9949
2993
2941
|
4478
8841
2252
|
8258
8739
4186
|
G5 |
1232
|
5558
|
3431
|
G4 |
59437
63108
86061
92580
56423
05680
17104
|
22316
06994
28659
17310
92833
11706
05434
|
33277
30492
22063
01980
51728
51913
22982
|
G3 |
24808
79630
|
28169
65929
|
90978
13648
|
G2 |
31490
|
39249
|
68075
|
G1 |
02853
|
42004
|
41361
|
ĐB |
992204
|
855603
|
624505
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 02, 04, 04, 08, 08 | 03, 04, 06 | 05 |
1 | 12 | 10, 14, 16 | 13 |
2 | 23 | 29 | 28, 28 |
3 | 30, 32, 37 | 33, 34 | 31, 39 |
4 | 41, 49 | 41, 49 | 40, 48 |
5 | 53 | 52, 58, 59 | 58 |
6 | 61 | 69 | 61, 63 |
7 | 78 | 75, 77, 78 | |
8 | 80, 80 | 80, 82, 86 | |
9 | 90, 93 | 94, 96 | 92 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
31
|
66
|
G7 |
336
|
676
|
G6 |
6784
0801
8597
|
6014
7825
8627
|
G5 |
2363
|
4533
|
G4 |
83777
13611
19449
25012
43823
59359
31623
|
66819
21329
78286
03490
80485
19605
40432
|
G3 |
78153
94202
|
24327
10093
|
G2 |
04409
|
55134
|
G1 |
00269
|
64830
|
ĐB |
282440
|
468623
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 02, 09 | 05 |
1 | 11, 12 | 14, 19 |
2 | 23, 23 | 23, 25, 27, 27, 29 |
3 | 31, 36 | 30, 32, 33, 34 |
4 | 40, 49 | |
5 | 53, 59 | |
6 | 63, 69 | 66 |
7 | 77 | 76 |
8 | 84 | 85, 86 |
9 | 97 | 90, 93 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
37
|
08
|
G7 |
273
|
239
|
G6 |
8866
2322
6817
|
8129
2911
9270
|
G5 |
7721
|
6824
|
G4 |
30059
05466
51747
29049
11892
31726
61824
|
90686
46472
28925
12994
79422
64206
81872
|
G3 |
74493
66467
|
39001
50276
|
G2 |
88491
|
10771
|
G1 |
53951
|
65920
|
ĐB |
673231
|
074864
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 06, 08 | |
1 | 17 | 11 |
2 | 21, 22, 24, 26 | 20, 22, 24, 25, 29 |
3 | 31, 37 | 39 |
4 | 47, 49 | |
5 | 51, 59 | |
6 | 66, 66, 67 | 64 |
7 | 73 | 70, 71, 72, 72, 76 |
8 | 86 | |
9 | 91, 92, 93 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
49
|
30
|
G7 |
318
|
510
|
G6 |
3668
9835
4103
|
6079
8194
0734
|
G5 |
7178
|
3843
|
G4 |
65578
29924
36630
99754
40506
17378
39485
|
26211
41111
74654
57605
38006
46155
42647
|
G3 |
54773
97231
|
40218
06023
|
G2 |
04995
|
13467
|
G1 |
47527
|
74408
|
ĐB |
200690
|
718388
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 05, 06, 08 |
1 | 18 | 10, 11, 11, 18 |
2 | 24, 27 | 23 |
3 | 30, 31, 35 | 30, 34 |
4 | 49 | 43, 47 |
5 | 54 | 54, 55 |
6 | 68 | 67 |
7 | 73, 78, 78, 78 | 79 |
8 | 85 | 88 |
9 | 90, 95 | 94 |
XSKT Miền Trung - XSMT cung cấp kết quả xổ số nhanh nhất và chính xác nhất từ 17h10 hàng ngày. Kết quả xổ số được tường thuật trực tiếp từ trường quay XSKT Miền Trung.
Lịch quay và mở thưởng của các đài Xổ số miền Trung trong tuần như sau:
Trang KQXOSO79 cung cấp thông tin kết quả XSMT mới nhất trong 7 ngày qua cho tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá vé miền Trung là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của Xổ số miền Trung như sau:
Giải khuyến khích là giải dành cho những vé XOSO trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại đối chiếu với giải ĐB, sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 đồng, tổng số giải là 45 và tổng tiền giải thưởng được trả là 270 triệu đồng.
Nếu bạn đánh dấu vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO, bạn sẽ nhận được tất cả các giải thưởng đó cùng một lúc.
Để cập nhật thông tin chính xác về kết quả XOSO mỗi ngày, bạn có thể truy cập website KQXOSO79.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem dự đoán xổ số miền Trung để có thêm cơ hội trúng thưởng
Chúc bạn may mắn và có một ngày phát tài.