Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
82
|
32
|
G7 |
050
|
969
|
G6 |
7328
4705
3273
|
7553
5560
7791
|
G5 |
7908
|
4891
|
G4 |
60450
64647
79243
77334
46192
69593
23711
|
27583
24000
36385
68506
64870
18300
06254
|
G3 |
49075
04284
|
69959
39999
|
G2 |
97320
|
91301
|
G1 |
76729
|
98370
|
ĐB |
171688
|
422848
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 05, 08 | 00, 00, 01, 06 |
1 | 11 | |
2 | 20, 28, 29 | |
3 | 34 | 32 |
4 | 43, 47 | 48 |
5 | 50, 50 | 53, 54, 59 |
6 | 60, 69 | |
7 | 73, 75 | 70, 70 |
8 | 82, 84, 88 | 83, 85 |
9 | 92, 93 | 91, 91, 99 |
Phú Yên | Huế | |
---|---|---|
G8 |
75
|
70
|
G7 |
282
|
168
|
G6 |
7566
2459
4939
|
9701
7089
5231
|
G5 |
4521
|
8943
|
G4 |
01395
50786
66732
66715
64934
03066
79357
|
69151
33582
79829
41175
38588
31641
24060
|
G3 |
97335
45277
|
87200
96857
|
G2 |
83921
|
06407
|
G1 |
40641
|
03057
|
ĐB |
728153
|
761937
|
Đầu | Phú Yên | Huế |
---|---|---|
0 | 00, 01, 07 | |
1 | 15 | |
2 | 21, 21 | 29 |
3 | 32, 34, 35, 39 | 31, 37 |
4 | 41 | 41, 43 |
5 | 53, 57, 59 | 51, 57, 57 |
6 | 66, 66 | 60, 68 |
7 | 75, 77 | 70, 75 |
8 | 82, 86 | 82, 88, 89 |
9 | 95 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
93
|
33
|
G7 |
524
|
273
|
168
|
G6 |
2482
3573
9187
|
6475
9226
7926
|
9555
0408
6608
|
G5 |
4565
|
0357
|
9120
|
G4 |
23094
00274
23523
86382
75463
78869
54024
|
62175
16716
81371
14904
55834
08373
10949
|
37076
17296
67633
03008
54161
08115
16349
|
G3 |
06754
86209
|
09830
40324
|
79884
13487
|
G2 |
60779
|
67901
|
56509
|
G1 |
39319
|
72314
|
66825
|
ĐB |
150300
|
668404
|
711687
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 01, 04, 04 | 08, 08, 08, 09 |
1 | 19 | 14, 16 | 15 |
2 | 23, 24, 24 | 24, 26, 26 | 20, 25 |
3 | 30, 34 | 33, 33 | |
4 | 49 | 49 | |
5 | 54 | 57 | 55 |
6 | 63, 65, 69 | 61, 68 | |
7 | 73, 74, 79 | 71, 73, 73, 75, 75 | 76 |
8 | 82, 82, 87 | 84, 87, 87 | |
9 | 91, 94 | 93 | 96 |
Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi | |
---|---|---|---|
G8 |
75
|
32
|
60
|
G7 |
391
|
977
|
815
|
G6 |
8290
9236
3423
|
2432
6625
0622
|
6686
2725
1367
|
G5 |
4118
|
1695
|
6485
|
G4 |
07368
36120
81253
15687
72494
02603
22303
|
62554
69971
88518
96051
68245
71283
40800
|
88282
09400
61668
26450
16040
59145
16907
|
G3 |
99601
67162
|
02191
99725
|
30208
63718
|
G2 |
47541
|
03824
|
80408
|
G1 |
43437
|
14542
|
62113
|
ĐB |
536146
|
223136
|
027444
|
Đầu | Đà Nẵng | Đắk Nông | Quảng Ngãi |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 03 | 00 | 00, 07, 08, 08 |
1 | 18 | 18 | 13, 15, 18 |
2 | 20, 23 | 22, 24, 25, 25 | 25 |
3 | 36, 37 | 32, 32, 36 | |
4 | 41, 46 | 42, 45 | 40, 44, 45 |
5 | 53 | 51, 54 | 50 |
6 | 62, 68 | 60, 67, 68 | |
7 | 75 | 71, 77 | |
8 | 87 | 83 | 82, 85, 86 |
9 | 90, 91, 94 | 91, 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
68
|
87
|
G7 |
722
|
280
|
G6 |
1735
9610
3696
|
1369
9154
6473
|
G5 |
8859
|
1741
|
G4 |
90890
87969
47866
45694
38776
72149
88449
|
39946
57607
03298
67125
66946
79824
55605
|
G3 |
15215
65644
|
85673
86421
|
G2 |
28255
|
75685
|
G1 |
54182
|
01728
|
ĐB |
571393
|
670328
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05, 07 | |
1 | 10, 15 | |
2 | 22 | 21, 24, 25, 28, 28 |
3 | 35 | |
4 | 44, 49, 49 | 41, 46, 46 |
5 | 55, 59 | 54 |
6 | 66, 68, 69 | 69 |
7 | 76 | 73, 73 |
8 | 82 | 80, 85, 87 |
9 | 90, 93, 94, 96 | 98 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
28
|
98
|
21
|
G7 |
706
|
342
|
002
|
G6 |
1956
9386
2241
|
7656
5386
5909
|
2968
8884
9136
|
G5 |
4668
|
1161
|
3406
|
G4 |
52344
92352
09547
02987
41657
03330
94537
|
19884
97768
06770
06736
39015
04199
15148
|
14125
84713
79107
64130
54584
80787
27054
|
G3 |
42056
81914
|
57592
16738
|
75352
68104
|
G2 |
07567
|
78277
|
51500
|
G1 |
47255
|
95185
|
72176
|
ĐB |
104790
|
335160
|
690290
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06 | 09 | 00, 02, 04, 06, 07 |
1 | 14 | 15 | 13 |
2 | 28 | 21, 25 | |
3 | 30, 37 | 36, 38 | 30, 36 |
4 | 41, 44, 47 | 42, 48 | |
5 | 52, 55, 56, 56, 57 | 56 | 52, 54 |
6 | 67, 68 | 60, 61, 68 | 68 |
7 | 70, 77 | 76 | |
8 | 86, 87 | 84, 85, 86 | 84, 84, 87 |
9 | 90 | 92, 98, 99 | 90 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
18
|
25
|
G7 |
662
|
576
|
G6 |
2602
1204
8947
|
4200
3667
5618
|
G5 |
4053
|
2759
|
G4 |
10773
33541
66148
93307
43844
54851
46931
|
35886
05075
76661
45382
13134
00580
69026
|
G3 |
45910
83251
|
84689
44676
|
G2 |
75667
|
83133
|
G1 |
27827
|
55306
|
ĐB |
216121
|
166372
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 02, 04, 07 | 00, 06 |
1 | 10, 18 | 18 |
2 | 21, 27 | 25, 26 |
3 | 31 | 33, 34 |
4 | 41, 44, 47, 48 | |
5 | 51, 51, 53 | 59 |
6 | 62, 67 | 61, 67 |
7 | 73 | 72, 75, 76, 76 |
8 | 80, 82, 86, 89 | |
9 |
XSKT Miền Trung - XSMT cung cấp kết quả xổ số nhanh nhất và chính xác nhất từ 17h10 hàng ngày. Kết quả xổ số được tường thuật trực tiếp từ trường quay XSKT Miền Trung.
Lịch quay và mở thưởng của các đài Xổ số miền Trung trong tuần như sau:
Trang KQXOSO79 cung cấp thông tin kết quả XSMT mới nhất trong 7 ngày qua cho tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá vé miền Trung là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của Xổ số miền Trung như sau:
Giải khuyến khích là giải dành cho những vé XOSO trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại đối chiếu với giải ĐB, sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 đồng, tổng số giải là 45 và tổng tiền giải thưởng được trả là 270 triệu đồng.
Nếu bạn đánh dấu vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO, bạn sẽ nhận được tất cả các giải thưởng đó cùng một lúc.
Để cập nhật thông tin chính xác về kết quả XOSO mỗi ngày, bạn có thể truy cập website KQXOSO79.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem dự đoán xổ số miền Trung để có thêm cơ hội trúng thưởng
Chúc bạn may mắn và có một ngày phát tài.