Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
59
|
38
|
G7 |
809
|
543
|
G6 |
6588
3640
3776
|
1955
0178
2401
|
G5 |
5463
|
5205
|
G4 |
01670
16036
94103
00100
84554
94668
46096
|
16087
41184
88950
80643
90084
39572
17257
|
G3 |
33672
93440
|
93811
82013
|
G2 |
25960
|
84444
|
G1 |
21516
|
01952
|
ĐB |
124695
|
046724
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 00, 03, 09 | 01, 05 |
1 | 16 | 11, 13 |
2 | 24 | |
3 | 36 | 38 |
4 | 40, 40 | 43, 43, 44 |
5 | 54, 59 | 50, 52, 55, 57 |
6 | 60, 63, 68 | |
7 | 70, 72, 76 | 72, 78 |
8 | 88 | 84, 84, 87 |
9 | 95, 96 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
84
|
15
|
G7 |
967
|
066
|
992
|
G6 |
7859
2997
2658
|
8978
2615
5201
|
8815
7705
3482
|
G5 |
4474
|
2157
|
8189
|
G4 |
97257
86648
14757
86418
70052
38951
45520
|
40232
27630
22196
82373
03807
21999
93786
|
79898
57420
16646
70461
66151
86770
63626
|
G3 |
26420
38300
|
78230
83333
|
95614
02816
|
G2 |
55884
|
44110
|
98638
|
G1 |
00667
|
97752
|
22306
|
ĐB |
438959
|
687159
|
765443
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00 | 01, 07 | 05, 06 |
1 | 18 | 10, 15 | 14, 15, 15, 16 |
2 | 20, 20 | 20, 26 | |
3 | 30, 30, 32, 33 | 38 | |
4 | 41, 48 | 43, 46 | |
5 | 51, 52, 57, 57, 58, 59, 59 | 52, 57, 59 | 51 |
6 | 67, 67 | 66 | 61 |
7 | 74 | 73, 78 | 70 |
8 | 84 | 84, 86 | 82, 89 |
9 | 97 | 96, 99 | 92, 98 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
89
|
65
|
G7 |
035
|
714
|
351
|
G6 |
0822
1455
7598
|
7265
8071
3350
|
7222
6094
0072
|
G5 |
8373
|
4716
|
4001
|
G4 |
57622
45567
29865
42853
57929
63052
22983
|
62164
02688
36897
43410
53960
68258
65868
|
72526
75269
63759
46570
90485
75837
21199
|
G3 |
39062
07526
|
58829
13750
|
00061
00376
|
G2 |
53765
|
04874
|
11909
|
G1 |
59966
|
32262
|
58910
|
ĐB |
906430
|
219868
|
001670
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 08 | 01, 09 | |
1 | 10, 14, 16 | 10 | |
2 | 22, 22, 26, 29 | 29 | 22, 26 |
3 | 30, 35 | 37 | |
4 | |||
5 | 52, 53, 55 | 50, 50, 58 | 51, 59 |
6 | 62, 65, 65, 66, 67 | 60, 62, 64, 65, 68, 68 | 61, 65, 69 |
7 | 73 | 71, 74 | 70, 70, 72, 76 |
8 | 83 | 88, 89 | 85 |
9 | 98 | 97 | 94, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
39
|
88
|
G7 |
845
|
164
|
G6 |
3642
5531
4725
|
0429
0464
6960
|
G5 |
7729
|
2359
|
G4 |
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
|
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
|
G3 |
93413
21546
|
03441
85825
|
G2 |
19540
|
95035
|
G1 |
71922
|
16857
|
ĐB |
317206
|
169025
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 09 | 06 |
1 | 13 | 11 |
2 | 21, 21, 22, 25, 29 | 23, 25, 25, 29, 29 |
3 | 31, 39 | 31, 35 |
4 | 40, 42, 45, 46 | 41 |
5 | 57, 59 | |
6 | 60 | 60, 64, 64 |
7 | 74 | |
8 | 81, 88 | |
9 | 96, 98 | 95 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
91
|
16
|
G7 |
152
|
148
|
022
|
G6 |
7844
9574
4445
|
3121
5672
5633
|
5366
5829
3937
|
G5 |
3389
|
5535
|
9729
|
G4 |
81177
19968
32279
19145
43459
67772
47722
|
64489
03180
46292
44301
26493
00312
02770
|
14111
54959
16636
82489
87439
98814
34568
|
G3 |
37474
39659
|
47115
75496
|
32820
95945
|
G2 |
66589
|
85804
|
59435
|
G1 |
19032
|
16516
|
28627
|
ĐB |
599633
|
457515
|
788909
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 01, 04 | 09 | |
1 | 12, 15, 15, 16 | 11, 14, 16 | |
2 | 22 | 21 | 20, 22, 27, 29, 29 |
3 | 32, 33 | 33, 35 | 35, 36, 37, 39 |
4 | 44, 45, 45 | 48 | 45 |
5 | 52, 58, 59, 59 | 59 | |
6 | 68 | 66, 68 | |
7 | 72, 74, 74, 77, 79 | 70, 72 | |
8 | 89, 89 | 80, 89 | 89 |
9 | 91, 92, 93, 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
28
|
22
|
G7 |
589
|
066
|
G6 |
9186
8141
6532
|
6511
8072
3820
|
G5 |
7636
|
6206
|
G4 |
62199
03198
61653
95845
68246
99394
75807
|
75182
48608
99592
75623
46609
20072
39099
|
G3 |
34454
71675
|
53194
66217
|
G2 |
78148
|
54143
|
G1 |
34195
|
05206
|
ĐB |
777406
|
736870
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06, 07 | 06, 06, 08, 09 |
1 | 11, 17 | |
2 | 28 | 20, 22, 23 |
3 | 32, 36 | |
4 | 41, 45, 46, 48 | 43 |
5 | 53, 54 | |
6 | 66 | |
7 | 75 | 70, 72, 72 |
8 | 86, 89 | 82 |
9 | 94, 95, 98, 99 | 92, 94, 99 |
Đắk Lắk | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 |
72
|
87
|
G7 |
765
|
646
|
G6 |
7931
5983
8413
|
0429
0072
7659
|
G5 |
1640
|
8582
|
G4 |
86914
11865
94062
99982
75401
23113
60055
|
44879
66156
73811
77267
40274
81145
97228
|
G3 |
63959
94623
|
57054
46553
|
G2 |
59316
|
09379
|
G1 |
37989
|
05071
|
ĐB |
949808
|
742562
|
Đầu | Đắk Lắk | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 01, 08 | |
1 | 13, 13, 14, 16 | 11 |
2 | 23 | 28, 29 |
3 | 31 | |
4 | 40 | 45, 46 |
5 | 55, 59 | 53, 54, 56, 59 |
6 | 62, 65, 65 | 62, 67 |
7 | 72 | 71, 72, 74, 79, 79 |
8 | 82, 83, 89 | 82, 87 |
9 |
XSKT Miền Trung - XSMT cung cấp kết quả xổ số nhanh nhất và chính xác nhất từ 17h10 hàng ngày. Kết quả xổ số được tường thuật trực tiếp từ trường quay XSKT Miền Trung.
Lịch quay và mở thưởng của các đài Xổ số miền Trung trong tuần như sau:
Trang KQXOSO79 cung cấp thông tin kết quả XSMT mới nhất trong 7 ngày qua cho tất cả các giải xổ số truyền thống và lô tô 2 số cuối.
Giá vé miền Trung là 10.000 VNĐ, với 9 giải trong KQXS từ giải ĐB đến giải tám bao gồm 18 dãy số, tương đương 18 lần mở thưởng.
Cơ cấu giải thưởng của Xổ số miền Trung như sau:
Giải khuyến khích là giải dành cho những vé XOSO trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại đối chiếu với giải ĐB, sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 đồng, tổng số giải là 45 và tổng tiền giải thưởng được trả là 270 triệu đồng.
Nếu bạn đánh dấu vé số trùng với nhiều giải thưởng XOSO, bạn sẽ nhận được tất cả các giải thưởng đó cùng một lúc.
Để cập nhật thông tin chính xác về kết quả XOSO mỗi ngày, bạn có thể truy cập website KQXOSO79.
Bên cạnh đó, bạn cũng có thể xem dự đoán xổ số miền Trung để có thêm cơ hội trúng thưởng
Chúc bạn may mắn và có một ngày phát tài.