Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
51
|
70
|
G7 |
537
|
638
|
G6 |
3771
5782
5403
|
8332
6790
6641
|
G5 |
1590
|
9276
|
G4 |
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
|
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
|
G3 |
52509
08248
|
93501
45273
|
G2 |
48542
|
55751
|
G1 |
98592
|
92360
|
ĐB |
488732
|
618458
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 01 |
1 | 14 | 17 |
2 | 20 | 20 |
3 | 32, 37 | 32, 38 |
4 | 42, 48 | 41 |
5 | 51 | 51, 55, 58 |
6 | 60 | |
7 | 71, 71 | 70, 70, 73, 76 |
8 | 82, 82, 84, 89 | 80 |
9 | 90, 92 | 90, 93, 94 |
⇒ Bạn có thể tham khảo thêm các chuyên mục khác như sau:
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
70
|
69
|
G7 |
050
|
341
|
G6 |
0301
9377
4885
|
7736
8653
1409
|
G5 |
8195
|
8527
|
G4 |
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
|
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
|
G3 |
91468
82828
|
48423
40500
|
G2 |
61664
|
91857
|
G1 |
68974
|
31537
|
ĐB |
292205
|
379647
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 02, 05 | 00, 09 |
1 | 14 | 10 |
2 | 28, 29 | 23, 27 |
3 | 36, 37 | |
4 | 41, 43, 47 | |
5 | 50, 54 | 53, 57 |
6 | 62, 63, 64, 68 | 62, 65, 69 |
7 | 70, 74, 77 | |
8 | 85, 86 | 86, 87 |
9 | 95 | 96 |
⇒ Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các chuyên mục XOSO, XS, KQXOSO79 khác:
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
63
|
45
|
G7 |
359
|
677
|
G6 |
1402
6432
3087
|
8633
8340
0599
|
G5 |
3601
|
2660
|
G4 |
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
|
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
|
G3 |
70458
84451
|
43627
64408
|
G2 |
74403
|
77949
|
G1 |
12884
|
34998
|
ĐB |
995428
|
145229
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 02, 03 | 05, 08 |
1 | 11 | |
2 | 23, 28 | 27, 29 |
3 | 32, 36 | 33, 37 |
4 | 40, 45, 49, 49 | |
5 | 51, 55, 56, 58, 59 | 59 |
6 | 63 | 60, 66, 67 |
7 | 77 | |
8 | 80, 84, 87 | |
9 | 91, 96 | 98, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
39
|
88
|
G7 |
845
|
164
|
G6 |
3642
5531
4725
|
0429
0464
6960
|
G5 |
7729
|
2359
|
G4 |
72821
26460
41498
72974
95509
18696
57921
|
22795
67029
29823
22131
74206
50211
43581
|
G3 |
93413
21546
|
03441
85825
|
G2 |
19540
|
95035
|
G1 |
71922
|
16857
|
ĐB |
317206
|
169025
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 09 | 06 |
1 | 13 | 11 |
2 | 21, 21, 22, 25, 29 | 23, 25, 25, 29, 29 |
3 | 31, 39 | 31, 35 |
4 | 40, 42, 45, 46 | 41 |
5 | 57, 59 | |
6 | 60 | 60, 64, 64 |
7 | 74 | |
8 | 81, 88 | |
9 | 96, 98 | 95 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
86
|
18
|
G7 |
963
|
584
|
G6 |
9891
7404
6605
|
8152
4909
8246
|
G5 |
6465
|
4676
|
G4 |
78829
50175
66580
08895
84380
69737
96452
|
76963
48374
85805
63811
77483
39481
46787
|
G3 |
41362
02296
|
60022
80394
|
G2 |
89987
|
64777
|
G1 |
53423
|
10546
|
ĐB |
024742
|
264208
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 04, 05 | 05, 08, 09 |
1 | 11, 18 | |
2 | 23, 29 | 22 |
3 | 37 | |
4 | 42 | 46, 46 |
5 | 52 | 52 |
6 | 62, 63, 65 | 63 |
7 | 75 | 74, 76, 77 |
8 | 80, 80, 86, 87 | 81, 83, 84, 87 |
9 | 91, 95, 96 | 94 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
21
|
39
|
G7 |
827
|
983
|
G6 |
6105
1646
2197
|
8698
0756
3644
|
G5 |
2972
|
8778
|
G4 |
36764
47608
88392
93693
90774
32639
39498
|
36164
18930
26393
93853
90230
08204
17126
|
G3 |
45535
45036
|
43199
37898
|
G2 |
28450
|
80222
|
G1 |
95347
|
09597
|
ĐB |
428610
|
474077
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 05, 08 | 04 |
1 | 10 | |
2 | 21, 27 | 22, 26 |
3 | 35, 36, 39 | 30, 30, 39 |
4 | 46, 47 | 44 |
5 | 50 | 53, 56 |
6 | 64 | 64 |
7 | 72, 74 | 77, 78 |
8 | 83 | |
9 | 92, 93, 97, 98 | 93, 97, 98, 98, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
33
|
16
|
G7 |
849
|
416
|
G6 |
2242
2103
3967
|
4469
1991
0894
|
G5 |
5222
|
7527
|
G4 |
98954
17869
57068
86834
61545
40297
93127
|
18007
45840
56908
76347
84347
47014
82948
|
G3 |
24887
61939
|
44752
31444
|
G2 |
41163
|
96582
|
G1 |
85044
|
29301
|
ĐB |
089706
|
962499
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 06 | 01, 07, 08 |
1 | 14, 16, 16 | |
2 | 22, 27 | 27 |
3 | 33, 34, 39 | |
4 | 42, 44, 45, 49 | 40, 44, 47, 47, 48 |
5 | 54 | 52 |
6 | 63, 67, 68, 69 | 69 |
7 | ||
8 | 87 | 82 |
9 | 97 | 91, 94, 99 |
Thông tin kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 được cập nhật nhanh nhất từ 17h10 theo dõi kết quả trực tiếp tại: KQXOSO79.
Để xem kết quả XSMT, bạn có thể theo dõi thông tin kết quả trực tiếp XSMT thứ 6 tuần rồi, hay tuần trước đó, được cập nhật liên tiếp mới nhất cùng với thống kê đầu đuôi, lô tô 2 số bên dưới một cách chính xác nhất và nhanh nhất tại KQXOSO79.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các thông tin liên quan như "Dự đoán MT hôm nay" để nắm bắt thông tin chi tiết.
Về cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 VNĐ bao gồm có 1.206 giải thưởng cho 18 lần quay, với các giải thưởng như sau:
KQXOSO79 cung cấp các thông tin về kết quả Xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt thông tin về các giải thưởng và cơ cấu giải thưởng.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các giải thưởng của chương trình XOSO:
Lưu ý: Nếu bạn may mắn trùng với nhiều giải thưởng XOSO, bạn sẽ được hưởng toàn bộ số tiền thưởng tương ứng với tất cả các giải đó.