Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
59
|
01
|
G7 |
239
|
453
|
G6 |
1032
7392
7857
|
0540
4082
8655
|
G5 |
2591
|
0662
|
G4 |
63527
89999
60157
33669
27046
53055
16378
|
26484
92004
18072
44229
05335
05790
26526
|
G3 |
91450
02445
|
59816
61220
|
G2 |
09478
|
97346
|
G1 |
75348
|
19770
|
ĐB |
280080
|
216132
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 04 | |
1 | 16 | |
2 | 27 | 20, 26, 29 |
3 | 32, 39 | 32, 35 |
4 | 45, 46, 48 | 40, 46 |
5 | 50, 55, 57, 57, 59 | 53, 55 |
6 | 69 | 62 |
7 | 78, 78 | 70, 72 |
8 | 80 | 82, 84 |
9 | 91, 92, 99 | 90 |
⇒ Bạn có thể tham khảo thêm các chuyên mục khác như sau:
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
62
|
80
|
G7 |
404
|
396
|
G6 |
6953
5077
2766
|
0850
5583
1252
|
G5 |
1897
|
0762
|
G4 |
76861
43518
13741
60594
00000
01301
10883
|
71845
35768
23665
64413
36260
61383
34757
|
G3 |
82134
00056
|
73183
77063
|
G2 |
57720
|
31161
|
G1 |
05349
|
70840
|
ĐB |
565546
|
284043
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 01, 04 | |
1 | 18 | 13 |
2 | 20 | |
3 | 34 | |
4 | 41, 46, 49 | 40, 43, 45 |
5 | 53, 56 | 50, 52, 57 |
6 | 61, 62, 66 | 60, 61, 62, 63, 65, 68 |
7 | 77 | |
8 | 83 | 80, 83, 83, 83 |
9 | 94, 97 | 96 |
⇒ Ngoài ra, bạn cũng có thể tham khảo các chuyên mục XOSO, XS, KQXOSO79 khác:
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
06
|
20
|
G7 |
285
|
429
|
G6 |
2119
1218
1589
|
6557
9528
5969
|
G5 |
8745
|
2704
|
G4 |
45474
21119
15679
15808
11926
81189
28311
|
95731
69195
11929
96924
86480
66958
92170
|
G3 |
01345
97619
|
22360
54704
|
G2 |
97309
|
40842
|
G1 |
86174
|
26817
|
ĐB |
797257
|
696797
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | 04, 04 |
1 | 11, 18, 19, 19, 19 | 17 |
2 | 26 | 20, 24, 28, 29, 29 |
3 | 31 | |
4 | 45, 45 | 42 |
5 | 57 | 57, 58 |
6 | 60, 69 | |
7 | 74, 74, 79 | 70 |
8 | 85, 89, 89 | 80 |
9 | 95, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
25
|
42
|
G7 |
493
|
844
|
G6 |
2143
7617
3037
|
0399
1764
7628
|
G5 |
0707
|
1422
|
G4 |
59524
12733
75101
71692
23376
95355
26682
|
25438
23863
68453
49854
13720
79431
88853
|
G3 |
11729
81992
|
19164
42626
|
G2 |
53074
|
72714
|
G1 |
76461
|
72064
|
ĐB |
647340
|
817024
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 07 | |
1 | 17 | 14 |
2 | 24, 25, 29 | 20, 22, 24, 26, 28 |
3 | 33, 37 | 31, 38 |
4 | 40, 43 | 42, 44 |
5 | 55 | 53, 53, 54 |
6 | 61 | 63, 64, 64, 64 |
7 | 74, 76 | |
8 | 82 | |
9 | 92, 92, 93 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
51
|
70
|
G7 |
537
|
638
|
G6 |
3771
5782
5403
|
8332
6790
6641
|
G5 |
1590
|
9276
|
G4 |
64082
77909
30589
45984
31771
07320
24114
|
08680
96894
80055
41520
21870
39593
86317
|
G3 |
52509
08248
|
93501
45273
|
G2 |
48542
|
55751
|
G1 |
98592
|
92360
|
ĐB |
488732
|
618458
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 03, 09, 09 | 01 |
1 | 14 | 17 |
2 | 20 | 20 |
3 | 32, 37 | 32, 38 |
4 | 42, 48 | 41 |
5 | 51 | 51, 55, 58 |
6 | 60 | |
7 | 71, 71 | 70, 70, 73, 76 |
8 | 82, 82, 84, 89 | 80 |
9 | 90, 92 | 90, 93, 94 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
70
|
69
|
G7 |
050
|
341
|
G6 |
0301
9377
4885
|
7736
8653
1409
|
G5 |
8195
|
8527
|
G4 |
92629
33962
72814
16186
05854
45863
12002
|
48843
58665
67386
61162
86710
61187
97196
|
G3 |
91468
82828
|
48423
40500
|
G2 |
61664
|
91857
|
G1 |
68974
|
31537
|
ĐB |
292205
|
379647
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 02, 05 | 00, 09 |
1 | 14 | 10 |
2 | 28, 29 | 23, 27 |
3 | 36, 37 | |
4 | 41, 43, 47 | |
5 | 50, 54 | 53, 57 |
6 | 62, 63, 64, 68 | 62, 65, 69 |
7 | 70, 74, 77 | |
8 | 85, 86 | 86, 87 |
9 | 95 | 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
63
|
45
|
G7 |
359
|
677
|
G6 |
1402
6432
3087
|
8633
8340
0599
|
G5 |
3601
|
2660
|
G4 |
83656
06523
21755
60080
14196
47736
75391
|
11466
77237
69259
06611
78349
17467
73005
|
G3 |
70458
84451
|
43627
64408
|
G2 |
74403
|
77949
|
G1 |
12884
|
34998
|
ĐB |
995428
|
145229
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 02, 03 | 05, 08 |
1 | 11 | |
2 | 23, 28 | 27, 29 |
3 | 32, 36 | 33, 37 |
4 | 40, 45, 49, 49 | |
5 | 51, 55, 56, 58, 59 | 59 |
6 | 63 | 60, 66, 67 |
7 | 77 | |
8 | 80, 84, 87 | |
9 | 91, 96 | 98, 99 |
Thông tin kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 được cập nhật nhanh nhất từ 17h10 theo dõi kết quả trực tiếp tại: KQXOSO79.
Để xem kết quả XSMT, bạn có thể theo dõi thông tin kết quả trực tiếp XSMT thứ 6 tuần rồi, hay tuần trước đó, được cập nhật liên tiếp mới nhất cùng với thống kê đầu đuôi, lô tô 2 số bên dưới một cách chính xác nhất và nhanh nhất tại KQXOSO79.
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo các thông tin liên quan như "Dự đoán MT hôm nay" để nắm bắt thông tin chi tiết.
Về cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 VNĐ bao gồm có 1.206 giải thưởng cho 18 lần quay, với các giải thưởng như sau:
KQXOSO79 cung cấp các thông tin về kết quả Xổ số miền Trung nhanh nhất và chính xác nhất, giúp bạn nắm bắt thông tin về các giải thưởng và cơ cấu giải thưởng.
Dưới đây là thông tin chi tiết về các giải thưởng của chương trình XOSO:
Lưu ý: Nếu bạn may mắn trùng với nhiều giải thưởng XOSO, bạn sẽ được hưởng toàn bộ số tiền thưởng tương ứng với tất cả các giải đó.