Lô gan An Giang - Lô Gan XSAG thống kê những kết quả chưa xuất hiện tại KQXOSO79

Thống kê lô tô gan An Giang ngày 19/04/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
98 29/08/2024 27 42
89 24/10/2024 20 23
87 14/11/2024 18 23
48 28/11/2024 16 24
65 12/12/2024 15 30
85 19/12/2024 14 20
30 19/12/2024 14 29
21 26/12/2024 13 31
38 26/12/2024 13 23
19 02/01/2025 12 22
68 02/01/2025 12 30
05 09/01/2025 11 31
42 06/02/2025 10 39
04 06/02/2025 10 27
91 06/02/2025 10 32
92 06/02/2025 10 26
52 06/02/2025 10 25

Cặp lô gan An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
89-98 24/10/2024 20 16
19-91 06/02/2025 10 13
25-52 27/02/2025 7 13
35-53 06/03/2025 6 12
59-95 06/03/2025 6 22
68-86 06/03/2025 6 27
12-21 06/03/2025 6 15
49-94 13/03/2025 5 16
24-42 20/03/2025 4 21
45-54 20/03/2025 4 18
01-10 20/03/2025 4 13
33-88 20/03/2025 4 20
04-40 27/03/2025 3 15
08-80 27/03/2025 3 14
67-76 27/03/2025 3 16
02-20 27/03/2025 3 12
13-31 27/03/2025 3 14
22-77 27/03/2025 3 28
15-51 27/03/2025 3 17

Gan cực đại An Giang các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
76 55 21/01/2010 đến 10/02/2011 20/03/2025
69 49 13/12/2012 đến 21/11/2013 20/03/2025
45 44 09/12/2010 đến 13/10/2011 27/03/2025
73 43 10/05/2012 đến 07/03/2013 10/04/2025
98 42 13/12/2012 đến 03/10/2013 06/02/2025
46 40 23/03/2017 đến 28/12/2017 09/01/2025
55 40 07/06/2018 đến 14/03/2019 10/04/2025
78 40 02/04/2015 đến 07/01/2016 27/02/2025
42 39 15/12/2016 đến 14/09/2017 27/03/2025
51 39 28/06/2012 đến 28/03/2013 03/04/2025
12 38 06/08/2015 đến 28/04/2016 27/02/2025
17 38 31/03/2016 đến 22/12/2016 10/04/2025
44 38 17/02/2011 đến 10/11/2011 06/03/2025
13 36 08/03/2018 đến 15/11/2018 27/03/2025
16 36 01/10/2015 đến 09/06/2016 17/04/2025
82 35 02/12/2021 đến 04/08/2022 27/03/2025
50 35 04/10/2018 đến 06/06/2019 10/04/2025
54 35 11/09/2014 đến 14/05/2015 03/04/2025
27 35 22/04/2021 đến 07/04/2022 03/04/2025
10 34 01/09/2011 đến 26/04/2012 02/01/2025
07 34 06/05/2010 đến 30/12/2010 20/02/2025
61 34 05/09/2019 đến 28/05/2020 26/12/2024
25 34 04/04/2019 đến 28/11/2019 27/03/2025
24 33 17/12/2015 đến 04/08/2016 17/04/2025
35 33 06/03/2014 đến 23/10/2014 20/03/2025
26 33 23/04/2015 đến 10/12/2015 27/02/2025
86 32 01/09/2022 đến 13/04/2023 17/04/2025
91 32 25/03/2010 đến 04/11/2010 17/04/2025
34 32 16/02/2012 đến 27/09/2012 20/03/2025
95 32 12/03/2020 đến 19/11/2020 17/04/2025
96 32 18/11/2021 đến 30/06/2022 19/12/2024
29 31 06/08/2009 đến 11/03/2010 13/03/2025
21 31 23/09/2010 đến 28/04/2011 17/04/2025
05 31 23/05/2019 đến 26/12/2019 20/03/2025
20 31 13/02/2014 đến 18/09/2014 06/03/2025
70 31 11/02/2010 đến 16/09/2010 27/02/2025
72 31 08/09/2022 đến 13/04/2023 10/04/2025
99 30 07/03/2013 đến 03/10/2013 17/04/2025
43 30 20/06/2019 đến 16/01/2020 26/12/2024
65 30 09/09/2010 đến 07/04/2011 03/04/2025
68 30 11/08/2022 đến 09/03/2023 27/03/2025
79 30 02/07/2015 đến 28/01/2016 03/04/2025
03 30 11/11/2021 đến 09/06/2022 06/02/2025
06 30 29/09/2016 đến 27/04/2017 03/04/2025
11 30 07/04/2011 đến 03/11/2011 10/04/2025
14 30 13/12/2012 đến 11/07/2013 06/03/2025
47 29 23/06/2016 đến 12/01/2017 10/04/2025
75 29 10/04/2014 đến 30/10/2014 20/03/2025
22 29 13/10/2016 đến 04/05/2017 28/11/2024
64 29 08/10/2009 đến 29/04/2010 20/02/2025
63 29 04/09/2014 đến 26/03/2015 10/04/2025
30 29 11/01/2018 đến 02/08/2018 06/03/2025
71 28 09/04/2015 đến 22/10/2015 06/02/2025
00 28 26/11/2020 đến 10/06/2021 06/03/2025
90 28 26/01/2017 đến 10/08/2017 20/03/2025
09 28 13/02/2014 đến 28/08/2014 17/04/2025
66 28 23/05/2019 đến 05/12/2019 17/04/2025
56 28 26/09/2013 đến 10/04/2014 17/04/2025
97 27 15/09/2022 đến 23/03/2023 03/04/2025
36 27 25/11/2021 đến 02/06/2022 06/03/2025
31 27 29/03/2012 đến 04/10/2012 17/04/2025
32 27 04/04/2013 đến 10/10/2013 13/03/2025
04 27 28/10/2021 đến 05/05/2022 17/04/2025
83 27 21/07/2016 đến 26/01/2017 17/04/2025
84 27 20/10/2011 đến 26/04/2012 20/03/2025
33 26 21/09/2017 đến 22/03/2018 12/12/2024
28 26 10/06/2010 đến 09/12/2010 17/04/2025
92 26 21/11/2013 đến 22/05/2014 27/03/2025
67 26 14/09/2017 đến 15/03/2018 02/01/2025
49 25 10/12/2015 đến 02/06/2016 10/04/2025
77 25 20/05/2021 đến 24/02/2022 03/04/2025
08 25 26/03/2020 đến 15/10/2020 17/04/2025
41 25 18/02/2016 đến 11/08/2016 10/04/2025
52 25 05/03/2020 đến 24/09/2020 17/04/2025
94 25 20/07/2017 đến 11/01/2018 17/04/2025
39 25 14/10/2010 đến 07/04/2011 03/04/2025
37 24 30/03/2017 đến 14/09/2017 27/02/2025
57 24 20/12/2012 đến 06/06/2013 27/03/2025
40 24 30/12/2010 đến 16/06/2011 10/04/2025
58 24 29/10/2020 đến 15/04/2021 03/04/2025
62 24 26/03/2020 đến 08/10/2020 13/02/2025
53 24 28/11/2019 đến 11/06/2020 10/04/2025
23 24 05/09/2019 đến 20/02/2020 17/04/2025
48 24 18/10/2012 đến 04/04/2013 03/04/2025
89 23 24/12/2009 đến 03/06/2010 03/04/2025
01 23 04/06/2020 đến 12/11/2020 19/12/2024
59 23 31/10/2019 đến 07/05/2020 06/03/2025
60 23 11/04/2013 đến 19/09/2013 14/11/2024
38 23 20/08/2009 đến 28/01/2010 27/02/2025
87 23 17/03/2022 đến 25/08/2022 24/10/2024
15 23 18/11/2021 đến 28/04/2022 10/04/2025
74 23 03/11/2022 đến 13/04/2023 06/02/2025
81 23 13/02/2020 đến 20/08/2020 06/02/2025
80 23 16/07/2009 đến 24/12/2009 27/02/2025
19 22 04/06/2015 đến 05/11/2015 13/03/2025
93 22 13/02/2020 đến 13/08/2020 13/02/2025
18 22 18/03/2021 đến 02/12/2021 13/03/2025
02 21 21/11/2013 đến 17/04/2014 10/04/2025
88 20 22/10/2015 đến 10/03/2016 29/08/2024
85 20 17/10/2019 đến 05/03/2020 27/02/2025

Gan cực đại An Giang các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
46-64 28 15/10/2009 đến 29/04/2010 20/03/2025
22-77 28 09/08/2018 đến 21/02/2019 27/03/2025
68-86 27 01/09/2022 đến 09/03/2023 10/04/2025
59-95 22 03/11/2011 đến 05/04/2012 27/03/2025
79-97 21 20/08/2015 đến 14/01/2016 10/04/2025
24-42 21 15/12/2016 đến 11/05/2017 17/04/2025
29-92 20 08/09/2022 đến 26/01/2023 03/04/2025
17-71 20 29/12/2016 đến 18/05/2017 27/03/2025
33-88 20 02/08/2018 đến 20/12/2018 10/04/2025
03-30 20 15/03/2018 đến 02/08/2018 06/03/2025
07-70 19 06/05/2010 đến 16/09/2010 27/03/2025
37-73 19 25/10/2012 đến 07/03/2013 17/04/2025
57-75 18 31/03/2022 đến 04/08/2022 27/03/2025
45-54 18 26/10/2017 đến 01/03/2018 10/04/2025
15-51 17 08/10/2015 đến 04/02/2016 17/04/2025
05-50 17 19/03/2015 đến 16/07/2015 10/04/2025
48-84 17 04/01/2018 đến 03/05/2018 06/02/2025
67-76 16 06/08/2009 đến 26/11/2009 17/04/2025
09-90 16 02/03/2017 đến 22/06/2017 20/03/2025
49-94 16 27/06/2019 đến 17/10/2019 27/02/2025
89-98 16 21/04/2011 đến 11/08/2011 17/04/2025
00-55 15 27/01/2022 đến 12/05/2022 17/04/2025
69-96 15 03/09/2015 đến 17/12/2015 17/04/2025
44-99 15 06/09/2018 đến 20/12/2018 17/04/2025
34-43 15 18/11/2010 đến 03/03/2011 03/04/2025
04-40 15 27/01/2011 đến 12/05/2011 06/03/2025
12-21 15 10/12/2015 đến 24/03/2016 17/04/2025
18-81 15 12/04/2018 đến 26/07/2018 17/04/2025
36-63 14 04/09/2014 đến 11/12/2014 03/04/2025
11-66 14 28/06/2018 đến 04/10/2018 03/04/2025
38-83 14 03/09/2009 đến 10/12/2009 20/03/2025
39-93 14 13/02/2020 đến 18/06/2020 10/04/2025
06-60 14 11/04/2013 đến 18/07/2013 17/04/2025
08-80 14 17/09/2009 đến 24/12/2009 03/04/2025
13-31 14 15/12/2022 đến 23/03/2023 13/03/2025
56-65 14 13/06/2013 đến 19/09/2013 17/04/2025
01-10 13 13/08/2020 đến 12/11/2020 17/04/2025
14-41 13 05/12/2013 đến 06/03/2014 03/04/2025
19-91 13 05/02/2015 đến 07/05/2015 06/03/2025
25-52 13 25/06/2020 đến 24/09/2020 27/03/2025
47-74 13 20/12/2018 đến 21/03/2019 06/03/2025
26-62 13 18/11/2010 đến 17/02/2011 10/04/2025
27-72 13 13/10/2022 đến 12/01/2023 10/04/2025
35-53 12 31/07/2014 đến 23/10/2014 10/04/2025
23-32 12 25/04/2013 đến 18/07/2013 24/10/2024
16-61 12 26/11/2015 đến 18/02/2016 17/04/2025
02-20 12 20/06/2013 đến 12/09/2013 17/04/2025
78-87 11 04/08/2011 đến 20/10/2011 27/03/2025
58-85 11 20/11/2014 đến 05/02/2015 20/03/2025
28-82 10 01/12/2022 đến 09/02/2023 10/04/2025

Thống kê giải đặc biệt An Giang lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 209 ngày 394 ngày
01 23 ngày 194 ngày
02 151 ngày 345 ngày
03 114 ngày 318 ngày
04 10 ngày 204 ngày
05 89 ngày 399 ngày
07 30 ngày 232 ngày
08 76 ngày 173 ngày
09 87 ngày 366 ngày
10 77 ngày 233 ngày
11 4 ngày 160 ngày
14 35 ngày 285 ngày
15 9 ngày 246 ngày
16 14 ngày 245 ngày
17 65 ngày 315 ngày
18 192 ngày 129 ngày
19 12 ngày 256 ngày
20 70 ngày 308 ngày
21 159 ngày 292 ngày
22 86 ngày 208 ngày
23 0 ngày 267 ngày
24 33 ngày 290 ngày
25 196 ngày 504 ngày
26 5 ngày 212 ngày
27 32 ngày 238 ngày
28 47 ngày 455 ngày
29 55 ngày 216 ngày
32 72 ngày 264 ngày
34 95 ngày 213 ngày
35 110 ngày 301 ngày
36 57 ngày 262 ngày
37 20 ngày 561 ngày
38 44 ngày 389 ngày
39 185 ngày 277 ngày
40 18 ngày 316 ngày
41 17 ngày 314 ngày
42 46 ngày 218 ngày
43 37 ngày 254 ngày
44 24 ngày 162 ngày
45 119 ngày 225 ngày
46 51 ngày 221 ngày
48 126 ngày 222 ngày
49 34 ngày 210 ngày
50 6 ngày 397 ngày
51 124 ngày 186 ngày
52 166 ngày 200 ngày
53 71 ngày 309 ngày
54 102 ngày 224 ngày
55 61 ngày 310 ngày
56 120 ngày 205 ngày
57 50 ngày 322 ngày
58 3 ngày 333 ngày
59 161 ngày 169 ngày
60 58 ngày 215 ngày
62 141 ngày 183 ngày
63 19 ngày 158 ngày
64 8 ngày 323 ngày
65 98 ngày 277 ngày
66 40 ngày 190 ngày
67 83 ngày 304 ngày
68 28 ngày 257 ngày
70 96 ngày 213 ngày
71 26 ngày 261 ngày
72 27 ngày 211 ngày
73 140 ngày 275 ngày
74 25 ngày 129 ngày
75 2 ngày 243 ngày
76 64 ngày 226 ngày
77 101 ngày 116 ngày
78 104 ngày 276 ngày
79 60 ngày 208 ngày
80 91 ngày 208 ngày
82 1 ngày 332 ngày
83 16 ngày 267 ngày
84 117 ngày 214 ngày
85 137 ngày 316 ngày
86 73 ngày 293 ngày
87 249 ngày 250 ngày
88 203 ngày 217 ngày
89 41 ngày 329 ngày
90 7 ngày 118 ngày
91 125 ngày 365 ngày
92 170 ngày 154 ngày
93 21 ngày 163 ngày
94 36 ngày 218 ngày
95 127 ngày 170 ngày
97 129 ngày 385 ngày
98 79 ngày 288 ngày
99 45 ngày 163 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt An Giang lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 10 ngày 55 ngày
1 4 ngày 58 ngày
2 0 ngày 55 ngày
3 20 ngày 45 ngày
4 17 ngày 41 ngày
5 3 ngày 65 ngày
6 8 ngày 32 ngày
7 2 ngày 33 ngày
8 1 ngày 42 ngày
9 7 ngày 40 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 6 ngày 55 ngày
1 4 ngày 58 ngày
2 1 ngày 55 ngày
3 0 ngày 45 ngày
4 8 ngày 41 ngày
5 2 ngày 65 ngày
6 5 ngày 32 ngày
7 20 ngày 33 ngày
8 3 ngày 42 ngày
9 12 ngày 40 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt An Giang lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Lô gan An Giang - Thống kê Lô Gan AG lâu chưa về ✅ Lô gan XSAG. Cặp Số Thành Phố An Giang lâu ra nhất trong năm ✅ Bộ số XSAG lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100%

Lô gan An Giang hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn một cách gọi khác là số vắng An Giang trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan An Giang bao gồm

Bộ thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về tỉnh AG

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh AG

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số kiến thiết tỉnh An Giang lâu chưa về

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài tỉnh An Giang lâu chưa về đề

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN