Lô gan Vĩnh Long - Lô Gan XSVL thống kê những kết quả chưa xuất hiện tại KQXOSO79

Thống kê lô tô gan Vĩnh Long ngày 09/05/2025

(Số lần mở thưởng gần đây nhất)

Thống kê lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Bộ số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
45 01/11/2024 23 28
16 15/11/2024 22 26
80 15/11/2024 22 28
20 13/12/2024 18 32
60 20/12/2024 17 33
36 27/12/2024 16 28
76 27/12/2024 16 28
46 27/12/2024 16 50
54 03/01/2025 15 29
98 10/01/2025 14 26
48 07/02/2025 13 28
30 07/02/2025 13 31
29 14/02/2025 12 24
39 14/02/2025 12 30
84 14/02/2025 12 44
47 14/02/2025 12 27
08 21/02/2025 11 39
52 28/02/2025 10 42
81 28/02/2025 10 29

Cặp lô gan Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Cặp số Ngày ra gần đây Số ngày gan Gan cực đại
45-54 03/01/2025 15 15
48-84 14/02/2025 12 14
08-80 21/02/2025 11 15
89-98 14/03/2025 8 21
03-30 28/03/2025 6 16
47-74 28/03/2025 6 16
02-20 28/03/2025 6 27
35-53 28/03/2025 6 21
28-82 11/04/2025 4 12
78-87 11/04/2025 4 13
38-83 11/04/2025 4 17
33-88 11/04/2025 4 22
14-41 18/04/2025 3 21
58-85 18/04/2025 3 13
69-96 18/04/2025 3 19
01-10 18/04/2025 3 18
46-64 18/04/2025 3 14
09-90 18/04/2025 3 13

Gan cực đại Vĩnh Long các số từ 00-99 từ trước đến nay

Số Gan max Thời gian Ngày về gần đây
07 54 08/05/2020 đến 21/05/2021 09/05/2025
46 50 26/02/2010 đến 11/02/2011 18/04/2025
50 45 03/08/2018 đến 14/06/2019 28/03/2025
84 44 10/12/2010 đến 14/10/2011 28/03/2025
52 42 11/12/2009 đến 01/10/2010 09/05/2025
11 42 19/04/2013 đến 07/02/2014 28/03/2025
31 40 11/03/2016 đến 16/12/2016 02/05/2025
08 39 25/07/2014 đến 24/04/2015 02/05/2025
77 38 22/06/2012 đến 15/03/2013 21/02/2025
92 35 15/09/2017 đến 18/05/2018 18/04/2025
85 35 29/01/2021 đến 14/01/2022 18/04/2025
99 34 28/05/2021 đến 06/05/2022 09/05/2025
89 34 25/10/2013 đến 20/06/2014 09/05/2025
62 34 14/08/2020 đến 09/04/2021 09/05/2025
40 34 02/04/2010 đến 26/11/2010 11/04/2025
02 34 25/09/2015 đến 20/05/2016 09/05/2025
04 33 24/05/2019 đến 10/01/2020 15/11/2024
05 33 17/12/2021 đến 05/08/2022 25/04/2025
60 33 18/12/2020 đến 19/11/2021 09/05/2025
88 33 05/01/2018 đến 24/08/2018 25/04/2025
38 32 07/08/2009 đến 19/03/2010 13/12/2024
37 32 27/09/2019 đến 05/06/2020 25/04/2025
20 32 13/11/2015 đến 24/06/2016 25/04/2025
93 32 20/11/2009 đến 02/07/2010 28/03/2025
73 31 11/12/2020 đến 29/10/2021 11/04/2025
82 31 15/05/2020 đến 18/12/2020 02/05/2025
58 31 13/05/2016 đến 16/12/2016 02/05/2025
30 31 16/10/2015 đến 20/05/2016 09/05/2025
19 31 12/04/2019 đến 15/11/2019 28/03/2025
12 30 30/11/2018 đến 28/06/2019 14/02/2025
49 30 28/09/2012 đến 26/04/2013 07/02/2025
17 30 27/11/2015 đến 24/06/2016 04/04/2025
39 30 30/11/2012 đến 28/06/2013 25/04/2025
96 30 16/10/2020 đến 14/05/2021 28/03/2025
57 29 02/08/2013 đến 21/02/2014 25/04/2025
54 29 19/04/2019 đến 08/11/2019 28/03/2025
86 29 22/10/2021 đến 13/05/2022 27/12/2024
18 29 09/10/2020 đến 30/04/2021 02/05/2025
13 29 24/05/2013 đến 13/12/2013 11/04/2025
81 29 26/04/2013 đến 15/11/2013 14/02/2025
90 29 25/03/2016 đến 14/10/2016 04/04/2025
80 28 06/10/2017 đến 20/04/2018 18/04/2025
51 28 09/05/2014 đến 21/11/2014 09/05/2025
74 28 20/07/2018 đến 01/02/2019 25/04/2025
76 28 04/10/2013 đến 18/04/2014 18/04/2025
65 28 23/11/2012 đến 07/06/2013 01/11/2024
48 28 22/09/2017 đến 06/04/2018 27/12/2024
45 28 16/09/2016 đến 31/03/2017 14/02/2025
42 28 17/04/2015 đến 30/10/2015 07/02/2025
36 28 03/03/2017 đến 15/09/2017 25/04/2025
35 28 21/02/2014 đến 05/09/2014 09/05/2025
01 28 26/05/2017 đến 08/12/2017 28/03/2025
14 28 22/06/2018 đến 04/01/2019 28/02/2025
03 28 06/03/2009 đến 18/09/2009 14/03/2025
56 27 25/12/2015 đến 01/07/2016 03/01/2025
22 27 01/04/2022 đến 07/10/2022 02/05/2025
23 27 22/05/2020 đến 27/11/2020 25/04/2025
47 27 31/12/2010 đến 08/07/2011 09/05/2025
34 27 05/08/2011 đến 10/02/2012 18/04/2025
09 27 10/08/2018 đến 15/02/2019 28/03/2025
83 27 24/05/2019 đến 29/11/2019 20/12/2024
78 26 10/07/2020 đến 08/01/2021 09/05/2025
87 26 09/09/2022 đến 10/03/2023 25/04/2025
98 26 01/06/2018 đến 30/11/2018 02/05/2025
16 26 19/08/2011 đến 17/02/2012 18/04/2025
10 26 25/10/2019 đến 22/05/2020 02/05/2025
53 26 11/04/2014 đến 10/10/2014 11/04/2025
61 26 23/05/2014 đến 21/11/2014 09/05/2025
44 25 24/05/2019 đến 15/11/2019 11/04/2025
00 25 12/08/2016 đến 03/02/2017 18/04/2025
15 25 25/08/2017 đến 16/02/2018 18/04/2025
97 25 04/12/2009 đến 28/05/2010 04/04/2025
33 25 14/06/2019 đến 06/12/2019 02/05/2025
41 25 07/09/2012 đến 01/03/2013 25/04/2025
43 25 24/01/2014 đến 18/07/2014 28/03/2025
79 25 05/04/2013 đến 27/09/2013 11/04/2025
71 25 16/09/2022 đến 10/03/2023 27/12/2024
69 25 18/01/2019 đến 12/07/2019 09/05/2025
95 24 28/10/2022 đến 14/04/2023 04/04/2025
55 24 20/02/2009 đến 07/08/2009 11/04/2025
21 24 11/06/2010 đến 26/11/2010 15/11/2024
28 24 16/10/2009 đến 02/04/2010 28/02/2025
72 24 31/12/2010 đến 17/06/2011 11/04/2025
29 24 03/06/2011 đến 18/11/2011 11/04/2025
68 24 01/04/2011 đến 16/09/2011 14/02/2025
94 23 29/10/2010 đến 08/04/2011 14/03/2025
32 23 24/01/2020 đến 31/07/2020 02/05/2025
06 23 17/07/2020 đến 25/12/2020 11/04/2025
64 22 10/07/2020 đến 11/12/2020 11/04/2025
26 22 27/04/2018 đến 28/09/2018 14/03/2025
75 22 01/03/2019 đến 02/08/2019 21/03/2025
25 22 05/03/2021 đến 19/11/2021 25/04/2025
24 22 05/08/2022 đến 06/01/2023 25/04/2025
67 21 25/06/2010 đến 19/11/2010 02/05/2025
66 21 09/01/2015 đến 05/06/2015 09/05/2025
91 21 13/01/2017 đến 09/06/2017 02/05/2025
27 21 16/10/2009 đến 12/03/2010 21/03/2025
59 21 20/10/2017 đến 16/03/2018 25/04/2025
70 19 17/08/2018 đến 28/12/2018 10/01/2025
63 19 11/08/2017 đến 22/12/2017 02/05/2025

Gan cực đại Vĩnh Long các cặp lô từ trước đến nay

Cặp Gan max Thời gian Ngày về gần đây
02-20 27 13/11/2015 đến 20/05/2016 18/04/2025
33-88 22 06/03/2009 đến 07/08/2009 28/03/2025
35-53 21 11/04/2014 đến 05/09/2014 28/03/2025
89-98 21 22/11/2013 đến 18/04/2014 09/05/2025
14-41 21 27/07/2018 đến 21/12/2018 09/05/2025
11-66 20 14/12/2018 đến 03/05/2019 02/05/2025
37-73 20 27/09/2019 đến 14/02/2020 02/05/2025
69-96 19 18/01/2019 đến 31/05/2019 21/02/2025
44-99 18 11/09/2009 đến 15/01/2010 18/04/2025
22-77 18 03/06/2022 đến 07/10/2022 09/05/2025
67-76 18 15/11/2013 đến 21/03/2014 09/05/2025
59-95 18 09/12/2022 đến 14/04/2023 18/04/2025
01-10 18 24/04/2009 đến 28/08/2009 09/05/2025
34-43 18 21/10/2022 đến 24/02/2023 09/05/2025
24-42 18 06/11/2009 đến 12/03/2010 25/04/2025
38-83 17 06/02/2009 đến 05/06/2009 09/05/2025
26-62 17 11/03/2011 đến 08/07/2011 25/04/2025
18-81 16 11/10/2019 đến 31/01/2020 25/04/2025
47-74 16 07/06/2013 đến 27/09/2013 09/05/2025
39-93 16 13/03/2020 đến 31/07/2020 02/05/2025
16-61 16 27/05/2016 đến 16/09/2016 02/05/2025
29-92 16 25/06/2010 đến 15/10/2010 09/05/2025
07-70 16 28/08/2020 đến 18/12/2020 11/04/2025
17-71 16 24/06/2011 đến 14/10/2011 25/04/2025
03-30 16 29/05/2020 đến 18/09/2020 25/04/2025
08-80 15 10/03/2017 đến 23/06/2017 28/03/2025
15-51 15 26/10/2018 đến 08/02/2019 02/05/2025
68-86 15 29/06/2018 đến 12/10/2018 02/05/2025
12-21 15 15/02/2013 đến 31/05/2013 11/04/2025
45-54 15 16/12/2016 đến 31/03/2017 02/05/2025
49-94 15 11/01/2013 đến 26/04/2013 03/01/2025
79-97 14 02/12/2016 đến 10/03/2017 18/04/2025
56-65 14 21/12/2012 đến 29/03/2013 28/03/2025
19-91 14 17/05/2013 đến 23/08/2013 14/02/2025
48-84 14 01/12/2017 đến 09/03/2018 09/05/2025
46-64 14 24/09/2010 đến 31/12/2010 02/05/2025
05-50 14 08/04/2022 đến 15/07/2022 09/05/2025
58-85 13 09/10/2015 đến 08/01/2016 18/04/2025
13-31 13 02/09/2016 đến 02/12/2016 02/05/2025
09-90 13 12/08/2022 đến 11/11/2022 09/05/2025
78-87 13 21/10/2016 đến 20/01/2017 02/05/2025
04-40 13 09/09/2016 đến 09/12/2016 18/04/2025
00-55 13 21/08/2009 đến 20/11/2009 11/04/2025
25-52 13 07/05/2021 đến 19/11/2021 25/04/2025
06-60 13 05/02/2016 đến 06/05/2016 14/03/2025
57-75 12 01/03/2019 đến 24/05/2019 09/05/2025
36-63 12 29/07/2022 đến 21/10/2022 09/05/2025
28-82 12 08/01/2010 đến 02/04/2010 09/05/2025
23-32 12 08/02/2019 đến 03/05/2019 11/04/2025
27-72 11 03/02/2017 đến 21/04/2017 02/05/2025

Thống kê giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về nhất tính đến ngày hôm nay

Số Gan/Ngày Gan Max
00 135 ngày 150 ngày
02 67 ngày 295 ngày
03 20 ngày 168 ngày
04 63 ngày 548 ngày
05 57 ngày 449 ngày
06 32 ngày 201 ngày
07 241 ngày 210 ngày
08 145 ngày 380 ngày
09 51 ngày 219 ngày
10 96 ngày 203 ngày
11 82 ngày 391 ngày
12 8 ngày 178 ngày
13 84 ngày 168 ngày
14 218 ngày 226 ngày
15 128 ngày 318 ngày
16 167 ngày 271 ngày
17 113 ngày 200 ngày
18 42 ngày 230 ngày
19 23 ngày 392 ngày
20 22 ngày 192 ngày
21 68 ngày 179 ngày
22 62 ngày 239 ngày
23 156 ngày 231 ngày
24 66 ngày 243 ngày
25 153 ngày 122 ngày
26 2 ngày 367 ngày
27 73 ngày 150 ngày
28 17 ngày 240 ngày
29 21 ngày 254 ngày
30 71 ngày 290 ngày
31 15 ngày 452 ngày
32 24 ngày 171 ngày
33 7 ngày 287 ngày
35 35 ngày 208 ngày
36 127 ngày 226 ngày
37 149 ngày 204 ngày
38 19 ngày 476 ngày
39 12 ngày 182 ngày
40 27 ngày 466 ngày
41 30 ngày 225 ngày
42 31 ngày 181 ngày
43 72 ngày 299 ngày
44 36 ngày 387 ngày
45 56 ngày 393 ngày
48 13 ngày 174 ngày
49 204 ngày 245 ngày
50 11 ngày 220 ngày
51 6 ngày 272 ngày
52 162 ngày 402 ngày
53 61 ngày 279 ngày
54 74 ngày 226 ngày
55 102 ngày 176 ngày
56 9 ngày 180 ngày
57 163 ngày 307 ngày
58 148 ngày 103 ngày
59 49 ngày 118 ngày
60 25 ngày 173 ngày
61 53 ngày 223 ngày
62 28 ngày 251 ngày
63 86 ngày 197 ngày
64 45 ngày 358 ngày
65 114 ngày 167 ngày
66 52 ngày 187 ngày
67 123 ngày 158 ngày
68 100 ngày 249 ngày
69 85 ngày 168 ngày
70 99 ngày 194 ngày
71 155 ngày 517 ngày
72 41 ngày 247 ngày
74 60 ngày 327 ngày
75 133 ngày 187 ngày
76 107 ngày 259 ngày
78 5 ngày 174 ngày
79 38 ngày 199 ngày
80 173 ngày 179 ngày
81 18 ngày 295 ngày
82 4 ngày 231 ngày
83 121 ngày 379 ngày
84 76 ngày 276 ngày
86 1 ngày 259 ngày
87 10 ngày 387 ngày
88 77 ngày 269 ngày
89 177 ngày 144 ngày
90 197 ngày 186 ngày
91 131 ngày 405 ngày
93 14 ngày 172 ngày
94 0 ngày 221 ngày
95 3 ngày 123 ngày
96 29 ngày 184 ngày
97 83 ngày 332 ngày
98 206 ngày 232 ngày
99 55 ngày 267 ngày

Thống kê đầu giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa ra

Đầu Gan/Ngày Gan Max
0 20 ngày 85 ngày
1 8 ngày 39 ngày
2 2 ngày 42 ngày
3 7 ngày 42 ngày
4 13 ngày 69 ngày
5 6 ngày 56 ngày
6 25 ngày 47 ngày
7 5 ngày 32 ngày
8 1 ngày 38 ngày
9 0 ngày 32 ngày

Thống kê đuôi giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Đuôi Gan/Ngày Gan Max
0 11 ngày 85 ngày
1 6 ngày 39 ngày
2 4 ngày 42 ngày
3 7 ngày 42 ngày
4 0 ngày 69 ngày
5 3 ngày 56 ngày
6 1 ngày 47 ngày
7 10 ngày 32 ngày
8 5 ngày 38 ngày
9 12 ngày 32 ngày

Thống kê tổng giải đặc biệt Vĩnh Long lâu chưa về

Tổng Gan/Ngày Gan Max

Lô gan Vĩnh Long - Thống kê Lô Gan VL lâu chưa về ✅ Lô gan XSVL. Cặp Số Thành Phố Vĩnh Long lâu ra nhất trong năm ✅ Bộ số XSVL lâu chưa ra chi tiết CHUẨN 100%

Lô gan Vĩnh Long hôm nay tổng hợp các cặp số lâu chưa về nhất hiện nay hay còn một cách gọi khác là số vắng Vĩnh Long trong kết quả quay số mở thưởng gần đây.

Bộ thông số trong bảng thống kê lô gan Vĩnh Long bao gồm

Bộ thông số trong bảng thống kê cặp số lâu về tỉnh VL

Bộ thông số trong bảng thống kê gan cực đại tỉnh VL

Bảng thống kê giải đặc biệt xổ số kiến thiết tỉnh Vĩnh Long lâu chưa về

Thống kê theo đầu (số hàng chục) hoặc đuôi (hàng đơn vị) đài tỉnh Vĩnh Long lâu chưa về đề

Mời các bạn xem thêm kết quả miền nam trực tiếp chiều nay: XSMN